Có 2 kết quả:
貴姓 guì xìng ㄍㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˋ • 贵姓 guì xìng ㄍㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
what is your name?
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
what is your name?
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0